Tử vi

Dụng Sự

Năm – Tháng – Ngày – Giờ dùng Bát Tự chuyển đổi theo số toán:

Can Chi Số toán

1. Giáp Tí 35

Bạn đang xem: Dụng Sự

2. Ât Sửu 39

3. Bính Dần 29

4. Đinh Mão 29

5. Mậu Thìn 41

6. Kỷ Tị 35

7. Canh Ngọ 37

8. Tân Mùi 43

9. Nhâm Thân 33

10. Quý Dậu 33

11. Giáp Tuất 35

12. Ât Hợi 27

13. Bính Tí 23

14. Đinh Sửu 31

15. Mậu Dần 41

16. Kỷ Mão 41

17. Canh Thìn 41

18.Tân Tị 35

19. Nhâm Ngọ 27

20. Quý Mùi 33

21. Giáp Thân 31

22. Ât Dậu 31

23. Bính Tuất 39

24. Đinh Hợi 31

25. Mậu Tí 31

26. Kỷ Sửu 39

27. Canh Dần 35

28. Tân Mão 35

29. Nhâm Thìn 29

30. Quý Tị 23

31. Giáp Ngọ 33

32. Ât Mùi 39

33. Bính Thân 31

34. Đinh Dậu 31

35. Mậu Tuất 41

36. Kỷ Hợi 33

37 Canh Tí 35

38. Tân Sửu 43

39. Nhâm Dần 31

40. Quý Mão 31

41. Giáp Thìn 35

42. Ât Tị 29

43. Bính Ngọ 25

44. Đinh Mùi 31

45. Mậu Thân 43

46. Kỷ Dậu 43

47. Canh Tuất 41

48. Tân Hợi 33

49. Nhâm Tí 25

50. Quý Sửu 33

51. Giáp Dần 29

52. Ât Mão 29

53. Bính Thìn 39

54. Đinh Tị 33

55. MậuNgọ 33

56. Kỷ Mùi 39

57. Canh Thân 37

58. Tân Dậu 37

59. Nhâm Tuất 29

60. Quý Hợi 21

(Dẫn theo trang khaotapdich.blogspot.com)

Đăng bởi: Phật Giáo Việt Nam

Chuyên mục: Học tử vi

Xem thêm Dụng Sự

Năm – Tháng – Ngày – Giờ dùng Bát Tự chuyển đổi theo số toán:

Can Chi Số toán

1. Giáp Tí 35

2. Ât Sửu 39

3. Bính Dần 29

4. Đinh Mão 29

5. Mậu Thìn 41

6. Kỷ Tị 35

7. Canh Ngọ 37

8. Tân Mùi 43

9. Nhâm Thân 33

10. Quý Dậu 33

11. Giáp Tuất 35

12. Ât Hợi 27

13. Bính Tí 23

14. Đinh Sửu 31

15. Mậu Dần 41

16. Kỷ Mão 41

17. Canh Thìn 41

18.Tân Tị 35

19. Nhâm Ngọ 27

20. Quý Mùi 33

21. Giáp Thân 31

22. Ât Dậu 31

23. Bính Tuất 39

24. Đinh Hợi 31

25. Mậu Tí 31

26. Kỷ Sửu 39

27. Canh Dần 35

28. Tân Mão 35

29. Nhâm Thìn 29

30. Quý Tị 23

31. Giáp Ngọ 33

32. Ât Mùi 39

33. Bính Thân 31

34. Đinh Dậu 31

35. Mậu Tuất 41

36. Kỷ Hợi 33

37 Canh Tí 35

38. Tân Sửu 43

39. Nhâm Dần 31

40. Quý Mão 31

41. Giáp Thìn 35

42. Ât Tị 29

43. Bính Ngọ 25

44. Đinh Mùi 31

45. Mậu Thân 43

46. Kỷ Dậu 43

47. Canh Tuất 41

48. Tân Hợi 33

49. Nhâm Tí 25

50. Quý Sửu 33

51. Giáp Dần 29

52. Ât Mão 29

53. Bính Thìn 39

54. Đinh Tị 33

55. MậuNgọ 33

56. Kỷ Mùi 39

57. Canh Thân 37

58. Tân Dậu 37

59. Nhâm Tuất 29

60. Quý Hợi 21

(Dẫn theo trang khaotapdich.blogspot.com)

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button