Nghiên cứu

Đạt Ma Sư Tổ là ai? Người sáng lập Thiền tông Trung Hoa

Đạt Ma Sư Tổ là người sáng lập ra trường phái Thiền tông ở Trung Hoa. Người nổi tiếng với một câu châm ngôn được coi là cái gốc của Thiền: “Chỉ thẳng vào tâm trí con người, nhìn thấy bản chất của nó và trở thành Phật.”

Mặc dù phần lớn những câu chuyện về ông có thể chỉ là truyền thuyết, và tính lịch sử của ông vẫn còn là một câu hỏi. Nhưng đối với hầu hết tín đồ Thiền tông thì Bồ Đề Đạt Ma và những lời dạy đặc biệt của ông vẫn là nền tảng cho trường phái thiền ngày nay. Hãy cùng PGVN tìm hiểu về vị thầy được cho là vô cùng kỳ quái này nhé!

Đạt Ma Sư Tổ là ai?

Đạt Ma Sư Tổ hay Bồ đề Đạt Ma (tiếng Phạn: Bodhidharma) là một nhà sư Phật giáo huyền thoại sống ở thế kỷ thứ 5 và thứ 6 sau Công Nguyên, người đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền bá Thiền tông từ Ấn Độ sang Trung Quốc (nơi nó được gọi là Chan).

Bạn đang xem: Đạt Ma Sư Tổ là ai? Người sáng lập Thiền tông Trung Hoa

Chữ “Bồ đề” trong tiếng Phạn là “Bodhi”, có nghĩa là người tỉnh thức hay bậc giác ngộ. Chữ “Đạt Ma” có nghĩa là người có kiến thức uyên thâm về Phật Pháp.

Ông được các Phật tử Thiền tông coi là vị Tổ thứ 28 của trường phái thiền do chính Đức Phật Thích Ca sáng lập, và là Tổ sư Thiền tông đầu tiên của Trung Hoa. Đạt Ma Sư Tổ cũng được ghi nhận là người sáng lập ra môn phái võ thuật Thiếu Lâm nổi tiếng của Trung Quốc.

Những lời dạy của ông hướng đến một trải nghiệm trực tiếp về Phật tánh, hơn là sự hiểu biết suông về nó. Ông được biết đến qua phong cách trả lời ngắn gọn khiến một số người như Lương Vũ Đế tức giận. Cuộc đời và những lời dạy của Bồ Đề Đạt Ma tiếp tục là nguồn cảm hứng cho những người tu theo Thiền tông ngày nay, và là tấm gương của sự chăm chỉ, kỷ luật và quyết tâm trên con đường chứng ngộ tâm linh.

Tiểu sử Bồ đề Đạt Ma

Những câu chuyện kể về cuộc đời của Bồ Đề Đạt Ma đều mang yếu tố thần thoại.

Các chi tiết liên quan đến Bồ Đề Đạt Ma không rõ ràng, vì các nguồn thông tin chính về cuộc đời của ông không phù hợp với nguồn gốc, niên đại của cuộc hành trình đến Trung Quốc, cái chết của ông và các chi tiết khác.

Các nguồn chính về tiểu sử của ông là ghi chép của Dương Huyền Chí (Yang Xuanzhi) về các tu viện Phật giáo ở Lạc Dương (547 CN), Tiểu sử của Đạo Tuyên và các nhà sư nổi tiếng (645 CN).

Những lời kể về cuộc đời của Đạt Ma Sư Tổ chứa đầy các yếu tố thần thoại, khiến một tiểu sử chính xác về mặt lịch sử là không thể. Mặc dù vậy, ý nghĩa mà những câu chuyện của ông mang lại cho các tín đồ Thiền tông, và cách chúng tiếp tục ảnh hưởng đến truyền thống ngày nay mới là điều quan trọng.

Theo nhiều ghi chép lịch sử, Bồ Đề Đạt Ma được sinh ra trong một gia đình thượng lưu, có thể là một Bà-la-môn ở Ấn Độ. Tuy nhiên, ông đã rời bỏ địa vị xã hội của mình để theo đuổi một cuộc sống xuất gia và trở thành một tín đồ của Phật giáo Đại thừa dưới thời Tổ sư Bát Nhã Đa La.

Từ đó ông đã nhận được những lời dạy trực thẳng đến giác ngộ, và đây là đặc điểm nổi bật của Thiền tông. Với sự cho phép của Bát Nhã Đa La để truyền Pháp cho người khác, Đạt Ma Sư Tổ đã rời Ấn Độ để phục hưng Phật giáo ở Trung Quốc với thông điệp độc đáo của mình:

Một sự truyền dạy đặc biệt, không cần kinh điển, không phụ thuộc vào chữ viết. Trực tiếp chỉ vào tâm trí. Nhìn thấy bản chất thực sự của chính mình, và đạt được giác ngộ.

Theo các tài liệu truyền thống, hành trình đến Trung Quốc của Đạt Ma Sư Tổ được cho là mất ba năm bằng thuyền. Cuộc gặp gỡ nổi tiếng nhất của ông ở Trung Quốc là với Hoàng đế Lương Vũ, vị vua ủng hộ mạnh mẽ Phật giáo thời bấy giờ.

Hoàng đế hỏi ông rằng “Tất cả những gì ông đóng góp cho việc xây dựng chùa chiền, in ấn kinh sách và ủng hộ Tăng đoàn đã tích lũy cho ông bao nhiêu công đức”, Bồ Đề Đạt Ma trả lời: “Không có công đức gì cả”.

Câu trả lời đáng ngạc nhiên này thường được giải thích rằng: Bởi vì Hoàng đế làm những việc công đức vì lợi ích của mình chứ không phải lợi ích của người khác, ông ấy đã hành động vì ích kỷ, và do đó không xứng đáng với công lao nào cả.

Sau đó, Hoàng đế hỏi Bồ Đề Đạt Ma, “Ý nghĩa cao nhất của chân lý thánh thiện là gì?” Ông trả lời, “trống rỗng, không có thánh thiện,” một tham chiếu đến học thuyết Đại thừa về Tính không (shunyata). Lương Vũ Đế bắt đầu bực tức, hỏi Bồ Đề Đạt Ma “Ông là ai?” Bồ Đề Đạt Ma đáp lại một cách bí ẩn, “Tôi không biết”!

Cuộc đối thoại giữa Đạt Ma Sư Tổ và Hoàng đế Lương Vũ là một ví dụ điển hình cho phong cách giảng dạy và mối quan hệ giữa sư phụ và đệ tử trong Thiền tông, minh họa truyền thống công án đặc biệt của nó.

Mục tiêu của Thiền công án là mang lại cái nhìn sâu sắc về Phật tính. Phong cách giảng dạy đặc biệt của Bồ Đề Đạt Ma đạt được mục tiêu thức tỉnh này, và nó không phải nhẹ nhàng hay gia tăng từ từ, mà là chói tai và tức thì, giống như một gáo nước lạnh dội lên suy nghĩ thông thường của chúng ta.

Sau cuộc gặp gỡ ngắn ngủi với Lương Vũ Đế, Đạt Ma Sư Tổ bị trục xuất khỏi triều đình và đi xa hơn về phía bắc, băng qua sông Dương Tử. Ông đã dừng chân tại ngôi chùa Thiếu Lâm ở núi Tung Sơn nhưng bị từ chối cho vào cửa. Ông đã ngồi thiền bên ngoài khuông viên chùa, đối diện với các bức tường (hoặc trong một hang động gần đó) trong 9 năm.

Các nhà sư Thiếu Lâm rất ấn tượng với sự thiền định miên mật của ông nên đã cho ông ấy vào. Khi vào bên trong, ông nhận thấy các nhà sư Thiếu Lâm trở nên yếu ớt và mệt mỏi khi chỉ tập trung vào việc tu tập và thiền định mà không quan tâm đến lao động chân tay.

Để khắc phục tình trạng này, ông được cho là đã thiết lập một loạt các bài tập thể chất cho các nhà sư để tăng cường sức khỏe của họ. Do đó, Bồ Đề Đạt Ma được cho là người đã tạo ra nền tảng của nhiều trường phái võ thuật Trung Quốc.

Nguyên nhân và cái chết của Đạt Ma Sư Tổ không rõ ràng. Một câu chuyện kể lại việc môn đệ ghen tị với sự nổi tiếng của ông nên đã cố gắng đầu độc ông nhiều lần. Sau lần thứ 6, ông quyết định rằng, sau khi truyền bá thành công giáo pháp của mình đến Trung Quốc, đã đến lúc ông nhập Niết bàn. Bồ Đề Đạt Ma được cho là đã chết trong lúc tọa thiền.

Triết lý của Đạt Ma Sư Tổ

Đạt Ma Sư Tổ không phải là một nhà văn hay nhà triết học với số lượng bài giảng phong phú như các nhân vật Phật giáo khác, nhưng các yếu tố trung tâm trong giáo lý của ông có thể được nhìn thấy trong các câu chuyện của cuộc đời ông như sự nhấn mạnh về thiền môn, phong cách tương tác với học trò (thường được gọi là “pháp đấu” được tìm thấy trong nhiều công án), không đề cao học thuật và tranh luận trí tuệ, tầm quan trọng của sự chứng ngộ cá nhân và sự truyền tâm từ thầy sang đệ tử.

Những nét đặc sắc mà Bồ Đề Đạt Ma đã mang từ Ấn Độ sang Trung Quốc hơn 1.500 năm trước vẫn là nền tảng của Thiền tông ngày nay. Nhiều người cho rằng, hạt giống mà Đạt Ma Sư Tổ gieo trên đất Trung Hoa là kinh Lăng Già, một sự phát triển từ trường phái Duy Thức tông (Yogacara) hay “Tâm chỉ” do hai anh em cùng cha khác mẹ với Càn-đà-la là Vô Trước (Asanga) và Thế Thân (Vasubandhu) sáng lập.

Một số ghi chép cho biết Bồ Đề Đạt Ma là người đầu tiên giới thiệu bộ kinh này đến Trung Quốc. Sự nhấn mạnh này đối với triết lý Duy Thức về “Tâm chỉ” thường được thể hiện trong các bài giảng của ông:

“Tâm của bạn là niết bàn, bạn nghĩ rằng bạn có thể tìm thấy một vị Phật hoặc sự giác ngộ ở một nơi nào đó ngoài tâm trí, nhưng một nơi như vậy là không tồn tại.”

Ông cũng thuyết giảng nhiều về giáo lý tánh không (shunyata), một giáo lý quan trọng của tư tưởng Đại thừa được tìm thấy trong kinh Bát Nhã Ba La Mật và các tác phẩm của Long Thọ (khoảng 150 – 250).

Trong một ví dụ, ông nói rằng “kinh điển cho chúng ta biết … thấy mà không thấy … nghe mà không nghe, biết mà không biết … Về cơ bản, thấy, nghe và biết là hoàn toàn trống rỗng”. Đoạn văn này thể hiện một đặc điểm khác biệt của Thiền: chúng ta nên hành động mà không cần khái niệm hóa hoặc cụ thể kết quả mà dẫn đến do dự.

Mọi sự vật và mọi hành động được coi là “trống rỗng” của bất kỳ công phu trí tuệ nào, tồn tại một cách tự do và tự phát như những biểu hiện trực tiếp của bản thân chúng. Ảnh hưởng này được thấy trong sự nhấn mạnh của Thiền đối với các hành động và phản ứng tự nhiên và tức thời trong nhiều công án.

Một ví dụ phổ biến về điều này là một thiền sinh hét lên khi trả lời câu hỏi của sư phụ như một cách thể hiện sự hiểu biết của họ. Nếu thiền sinh có thể làm như vậy mà không do dự với toàn bộ con người của họ, thì họ được cho là đã nhận ra “tâm thiền” của họ.

Một đặc điểm nổi bật khác trong cách giảng dạy Phật pháp của Đạt Ma Sư Tổ là sự chú trọng của ông vào sức khỏe thể chất. Ông dạy rằng việc giữ cho cơ thể khỏe mạnh sẽ làm tăng năng lượng tinh thần, giúp chúng ta chịu được sự khắc nghiệt mà việc thực hành thiền định miên mật đòi hỏi.

Phương pháp tiếp cận tinh thần và thể xác của Bồ Đề Đạt Ma đã thu hút tầng lớp Samurai ở Nhật Bản, những người đã kết hợp Thiền vào cách sống của họ, sau cuộc gặp gỡ của họ với trường phái Thiền Rinzai thiên về võ thuật được Eisai giới thiệu đến Nhật Bản vào thế kỷ 12.

Chân dung và truyền thuyết về Đạt Ma Sư Tổ

Đạt Ma Sư Tổ phát minh ra võ thuật Thiếu Lâm sau khi ngồi thiền chín năm trong hang động.

Mặc dù được tôn kính với tư cách là Tổ sư Chân truyền thứ 28 của Thiền tông, Đạt Ma Sư Tổ vẫn thường được miêu tả trong nghệ thuật Phật giáo như một kẻ man rợ, râu rậm và mắt to (ông được miêu tả là “Người man rợ mắt xanh” trong các văn bản Trung Quốc). Những bức chân dung xấu tính này có lẽ một phần là do sự coi thường của ông đối với các quy ước và sự đảo lộn kỳ vọng của xã hội.

Một số truyền thuyết gắn liền với Bồ Đề Đạt Ma, đặc biệt là vai trò của ông trong việc sáng lập võ thuật Trung Quốc, giới thiệu trà đến Trung Quốc, hay việc ông bị liệt hai chân do ngồi thiền vẫn được tìm thấy trong phong tục làm búp bê Daruma ở Nhật Bản.

1. Đạt Ma Sư Tổ phát minh ra võ thuật Trung Quốc

Trong lịch sử, Đạt Ma Sư Tổ được ghi nhận là người đã phát minh ra Kung fu; tuy nhiên, khẳng định này khó xảy ra bởi vì có những sách hướng dẫn võ thuật đã xuất hiện từ thời nhà Hán (202 TCN – 220 CN ), trước cả Bồ Đề Đạt Ma và ngôi chùa Thiếu Lâm mà ông đã ở. Việc các nhà sư Thiếu Lâm giỏi võ rất có thể bắt nguồn từ những tướng sĩ đã lui về ở ẩn trong chùa, hoặc tìm kiếm nơi tôn nghiêm ở đó.

2. Đạt Ma Sư Tổ đưa trà đến Trung Quốc

Một truyền thuyết phổ biến về Đạt Ma Sư Tổ kể lại rằng, trong thời gian ngồi thiền định 9 năm gần Thiếu Lâm Tự, ông đã ngủ quên và khi tỉnh dậy, ông đã rất tức giận đến mức cắt mí mắt của mình để tránh ngủ lại trong khi thực hành thiền định.

Sau đó, ông đã ném mí mắt của mình ra phía sau, nơi mà khi chạm đất, chúng được cho là đã nảy mầm thành cây chè. Theo cách này, truyền thuyết cho rằng Bồ Đề Đạt Ma là người đã “mang” trà đến Trung Quốc.

Tuy nhiên, một mô tả chi tiết về việc uống trà được tìm thấy trong một từ điển cổ của Trung Quốc, do nhà sử học Quách Phác ghi lại vào năm 350 SCN, gần hai thế kỷ trước khi Bồ Đề Đạt Ma đặt chân đến Trung Quốc. Vì vậy, có vẻ như việc uống trà của người Trung Quốc có trước sự xuất hiện của Đạt Ma Sư Tổ.

3. Đạt Ma Sư Tổ ngồi thiền trong 9 năm

Trong chuyến du hành đến Trung Quốc, Đạt Ma Sư Tổ đã dừng chân tại ngôi chùa Thiếu Lâm ở núi Tung Sơn nhưng bị từ chối cho vào. Sau đó, ông được cho là đã ngồi thiền bên ngoài tu viện đối diện với các bức tường trong chín năm.

Tuy nhiên, có thông tin cho rằng sau khi ngồi thiền nhiều năm, Bồ Đề Đạt Ma đã mất đi khả năng sử dụng đôi chân của mình do bị teo nhỏ. Truyền thuyết này vẫn còn tồn tại ở Nhật Bản, nơi những con búp bê Daruma không chân tượng trưng cho Bồ Đề Đạt Ma được sử dụng để thực hiện điều ước.

Ngay cả ngày nay, hình thức Zazen (ngồi thiền) cũng là một phần quan trọng của thực hành Thiền Phật giáo. Tuy nhiên, câu chuyện về Bồ Đề Đạt Ma mất đi khả năng sử dụng đôi chân của mình lại mâu thuẫn với những truyền thuyết khác về việc ông sáng lập võ thuật để chống suy nhược cơ thể.

Người kế vị Bồ Đề Đạt Ma

Trước khi Bồ Đề Đạt Ma qua đời ở Trung Quốc (hoặc trở về Ấn Độ trong một số phiên bản khác), ông đã đặt câu hỏi cho bốn môn đệ của mình đó là: Huệ Khả, Daofu, Daoyu và ni cô Zongchi.

“Thời gian đã đến. Bạn có thể bày tỏ sự hiểu biết của bạn?” Đệ tử Daofu nói, “Quan điểm hiện tại của con là chúng ta không nên gắn bó với các chữ cái, cũng như không tách rời các chữ cái, và để cho con đường hoạt động tự do.” Bồ Đề Đạt Ma đáp: “Ngươi đã đạt được da của ta.”

Ni sư Zongchi nói, “Quan điểm của con là giống như niềm vui khi được nhìn thấy vùng đất của Đức Phật Akshobhya chỉ một lần và không phải lần nữa.” Bồ Đề Đạt Ma đáp: “Ngươi đã đạt được xác thịt của ta.”

Daoyu nói, “Tứ đại vốn là trống rỗng và ngũ uẩn giai không. Vì vậy, con thấy không có gì để đạt được.” Bồ Đề Đạt Ma nói: “Ngươi đã đạt được xương cốt của ta.”

Cuối cùng Huệ Khả tiến về phía trước, cúi đầu chào, đứng dậy và quay trở lại chỗ cũ. Bồ Đề Đạt Ma nói: “Ngươi đã đạt được tủy của ta.” Vì vậy, ông đã truyền tâm ấn cho Huệ Khả. Từ đó, Huệ Khả trở thành vị Tổ sư thứ hai của Thiền tông Trung Hoa.

Theo truyền thống, điều này có nghĩa là Huệ Khả đã hiểu được “cốt tủy” hoặc trái tim của những lời dạy của sư phụ mình, trong khi Daofu hiểu ít nhất. Tuy nhiên, Doge, người sáng lập trường phái Thiền Tào Động Nhật Bản cho biết trên thực tế, tất cả họ đều hiểu lời dạy của Đạt Ma Sư Tổ, và do đó, mỗi người được trao một biểu tượng cho sự hiểu biết của họ.

Chỉ có một người có thể là người đứng đầu dòng truyền thừa, vì vậy Bồ Đề Đạt Ma đã đưa chiếc bát khất thực của Đức Phật, y phục của ông và một bản sao kinh Lăng Già cho Huệ Khả. Ý nghĩa của sự trao đổi này có chủ ý không rõ ràng, vì nó là một phần của công án.

Đạt Ma Sư Tổ và cái chết bí ẩn của ông

Chúng ta vẫn không chắc chắn về cái chết của Bồ Đề Đạt Ma, một số người nói rằng ông đã bị đầu độc bởi một đệ tử ghen tị trong một hang động. Một số khác thì nói ông đã quyết định thời điểm thích hợp để chết, vì đã truyền bá thành công giáo pháp của mình sang Trung Quốc và tự nguyện chết trong thiền định.

Dù Đạt Ma Sư Tổ đã chết như thế nào thì cái chết của ông cũng kỳ lạ như cuộc đời của ông, và điều này chỉ làm tăng không khí bí ẩn xung quanh câu chuyện.

Cách thờ tượng Đạt Ma Sư Tổ tại gia

Thờ cúng tượng Đạt Ma Sư Tổ trong nhà giúp xua đuổi tà ma và loại bỏ năng lượng xấu.

Nếu bạn là một tín đồ của Thiền tông thì việc thờ cúng tượng Đạt Ma Sư Tổ trong nhà không phải là điều khó hiểu. Nhưng đối với những người khác thì sao? Bởi vì tượng của ông thường được đặt sau chánh điện, hoặc trong khuông viên các ngôi chùa Thiền tông.

Theo phong thủy, thờ tượng Bồ Đề Đạt Ma tại gia có thể giúp xua đuổi tà ma và loại bỏ năng lượng xấu xung quanh nhà. Vì lẽ đó, hiện nay rất nhiều gia đình Phật tử thờ cúng và bài trí tượng Đạt Ma trong nhà. Đây là một sự phá cách về nghệ thuật và mang lại ý nghĩa tâm linh trên phương diện phong thủy.

Trên thị trường, tượng Đạt Ma Sư Tổ được làm dưới nhiều hình dạng khác nhau như: Tượng Đạt Ma ngồi thiền, tượng Đạt Ma múa võ (thế quyền), tượng Đạt Ma quá hải hay tượng Đạt Ma Sư Tổ với một chiếc giày tượng trưng cho sự ung dung tự tại trên thế gian.

Cùng với sự đa dạng về hình tượng thì chất liệu được dùng để chế tác tượng Đạt Ma cũng phong phú không kém như: Tượng Đạt Ma bằng gỗ, bằng đồng, gốm, đá, xi măng hay nhựa composite.

Khi thỉnh tượng Ngài Bồ Đề Đạt Ma về thờ tại gia thì gia chủ phải biết chọn vị trí đặt tượng phù hợp phong thủy để trấn yểm cho ngôi nhà, giúp gia đình êm ấm và làm ăn phát đạt. Có thể đặt tượng bên ngoài khuông viên nhà (trong hang động nhân tạo), nhưng mặt tượng phải hướng ra cửa chính để ngăn chặn năng lượng tiêu cực vào nhà.

Ngoài ra, Phật tử cũng có thể chọn cho mình một tượng Đạt Ma nhỏ để trong phòng làm việc, trên taplo xe hơi với mục đích bảo vệ và mang lại cảm giác an toàn trên mọi nẻo đường. Hãy tìm một cơ sở điêu khắc uy tín để nhận tư vấn và chọn cho mình một tượng Đạt Ma ưng ý nhé! Thông qua bài viết này, PGVN hy vọng sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về Đạt Ma Sư Tổ, và cách bài trí khi thờ cúng vị Tổ sư kỳ quái của Thiền tông.

PGVN – Tham khảo: newworldencyclopedia.org

Đăng bởi: Phật Giáo Việt Nam

Chuyên mục: Nghiên cứu

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button